--

cháy sém

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy sém

+  

  • Licked up by the flame; singed
    • Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi
      The iron is too hot, the shirt has been singed
Lượt xem: 848