cháy sém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy sém+
- Licked up by the flame; singed
- Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi
The iron is too hot, the shirt has been singed
- Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi
Lượt xem: 901
Từ vừa tra